- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Cần Thơ 30 ngày - XSCT 30 ngày
1. XSCT NGÀY 29/03 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 29/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 510899 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10, 13 | ||
G2 | 49861 |
2: | |
Ba | 34956 97110 |
3: 36, 36, 38 | |
Tư | 56401 79336 82352 |
4: 43, 48 | |
5: 0,2,2,6 | |||
G5 | 0679 |
6: 61, 61 | |
G6 | 9886 9061 5350 |
7: 79, 79 | |
G7 | 352 |
8: 86 | |
G8 | 38 | 9: 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
2. XSCT NGÀY 22/03 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 22/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 02287 |
1: 18 | |
G2 | 55280 |
2: 20, 24 | |
Ba | 56820 33486 |
3: 33 | |
Tư | 17759 33333 58249 |
4: 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 4018 |
6: 64, 65, 67 | |
G6 | 6502 6471 2399 |
7: 71, 74 | |
G7 | 524 |
8: 0,6,7,7 | |
G8 | 9: 92, 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
3. XSCT NGÀY 15/03 (Thứ Tư)
Cần Thơ ngày 15/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 735161 | 0: | |
G1 | 93343 |
1: | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 27291 14124 |
3: 34 | |
Tư | 56543 73775 45260 |
4: 43, 43 | |
5: 56 | |||
G5 | 1180 |
6: 60, 61, 63 | |
G6 | 0571 4234 7095 |
7: 1,5,6,9 | |
G7 | 091 |
8: 80, 82 | |
G8 | 79 | 9: 91, 91, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
4. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/03/2023
Cần Thơ ngày 08/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 472192 | 0: 02, 02, 06 | |
G1 | 84514 |
1: 14 | |
G2 | 08998 |
2: 28 | |
Ba | 88250 20666 |
3: 31, 37 | |
Tư | 37602 74949 81961 |
4: 42, 49 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 1628 |
6: 1,1,5,5,6 | |
G6 | 8502 2937 3265 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 59 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
5. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/03/2023
Cần Thơ ngày 01/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: 13, 14, 16 | ||
G2 | 2: 1,2,3,4 | ||
Ba | 38513 05181 |
3: | |
Tư | 46116 24845 99987 |
4: 45, 46 | |
5: 54, 56 | |||
G5 | 4556 |
6: 63, 69 | |
G6 | 4594 8622 5321 |
7: | |
G7 | 8: 81, 84, 87 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
6. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 22/02/2023
Cần Thơ ngày 22/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 06 | ||
G1 | 71453 |
1: 12, 19 | |
G2 | 77806 |
2: 23 | |
Ba | 23853 12282 |
3: 30 | |
Tư | 90349 43781 30130 |
4: 1,5,9,9 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 1202 |
6: 60 | |
G6 | 8223 0781 2912 |
7: | |
G7 | 760 |
8: 81, 81, 82 | |
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
7. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 15/02/2023
Cần Thơ ngày 15/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 228641 | 0: | |
G1 | 99947 |
1: 19 | |
G2 | 01996 |
2: 20, 20, 22 | |
Ba | 04686 90777 |
3: | |
Tư | 66419 12220 09240 |
4: 0,1,3,7 | |
5: 50, 52, 54 | |||
G5 | 1087 |
6: | |
G6 | 0780 3552 5850 |
7: 77 | |
G7 | 8: 0,0,6,7 | ||
G8 | 95 | 9: 95, 96 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
8. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 08/02/2023
Cần Thơ ngày 08/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 983176 | 0: 01 | |
G1 | 41794 |
1: 17, 18 | |
G2 | 25556 |
2: 22, 24, 26 | |
Ba | 63477 97717 |
3: | |
Tư | 48694 44059 86022 |
4: 41, 43, 46 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9018 8126 4841 |
7: 72, 76, 77 | |
G7 | 101 |
8: | |
G8 | 95 | 9: 4,4,5,6 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
9. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 01/02/2023
Cần Thơ ngày 01/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 173861 | 0: 00, 01 | |
G1 | 40747 |
1: 13, 18 | |
G2 | 05630 |
2: 23, 27 | |
Ba | 43591 31990 |
3: 30, 31 | |
Tư | 91656 67831 26113 |
4: 47 | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 4427 |
6: 61, 63, 67 | |
G6 | 4063 7300 9301 |
7: | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 90, 91, 97 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
10. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 25/01/2023
Cần Thơ ngày 25/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 199613 | 0: | |
G1 | 75677 |
1: 12, 13, 17 | |
G2 | 49423 |
2: 23 | |
Ba | 88588 26760 |
3: 35 | |
Tư | 72678 40543 35253 |
4: 40, 43 | |
5: 50, 53 | |||
G5 | 5962 |
6: 60, 62, 68 | |
G6 | 4071 8283 6568 |
7: 0,1,7,8 | |
G7 | 712 |
8: 83, 88 | |
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
11. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 18/01/2023
Cần Thơ ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 363263 | 0: 5,7,7,8,8,9 | |
G1 | 26393 |
1: | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 82507 80108 |
3: 35, 36 | |
Tư | 00176 32605 16273 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 8407 2486 7309 |
7: 73, 76 | |
G7 | 023 |
8: 86, 88 | |
G8 | 08 | 9: 90, 93, 95 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
12. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 11/01/2023
Cần Thơ ngày 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 488615 | 0: 01, 04, 05 | |
G1 | 35704 |
1: 5,5,7,8 | |
G2 | 70858 |
2: 22, 22 | |
Ba | 63171 90951 |
3: 30, 31 | |
Tư | 40718 43431 76361 |
4: | |
5: 51, 53, 58 | |||
G5 | 6253 |
6: 61 | |
G6 | 3080 9205 5717 |
7: 71 | |
G7 | 8: 80, 82 | ||
G8 | 22 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
13. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 04/01/2023
Cần Thơ ngày 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 444232 | 0: 00 | |
G1 | 86543 |
1: 10, 18 | |
G2 | 76766 |
2: 21, 22, 27 | |
Ba | 41618 74878 |
3: 31, 32 | |
Tư | 04649 66127 87110 |
4: 40, 43, 49 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 4331 |
6: 65, 66 | |
G6 | 0996 6453 9276 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 56 | 9: 96 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
14. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/12/2022
Cần Thơ ngày 28/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 18, 18 | ||
G2 | 65185 |
2: 21, 28 | |
Ba | 28374 51145 |
3: 38 | |
Tư | 59068 00918 85188 |
4: 45, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 9385 |
6: 68 | |
G6 | 0038 0021 1586 |
7: 70, 74 | |
G7 | 028 |
8: 1,5,5,6,7,8 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
15. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/12/2022
Cần Thơ ngày 21/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13, 14, 16 | ||
G2 | 23540 |
2: 22, 28, 28 | |
Ba | 14284 12769 |
3: 39 | |
Tư | 85754 59374 36442 |
4: 40, 42, 46 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 3884 |
6: 69 | |
G6 | 1654 8513 9728 |
7: 74, 79 | |
G7 | 839 |
8: 84, 84, 88 | |
G8 | 14 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
16. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/12/2022
Cần Thơ ngày 14/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 1: 2,3,8,9 | ||
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 53665 85888 |
3: 38 | |
Tư | 87118 90791 39025 |
4: | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 3238 |
6: 60, 65, 67 | |
G6 | 3801 3250 1912 |
7: 73 | |
G7 | 8: 88, 89, 89 | ||
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
17. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/12/2022
Cần Thơ ngày 07/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09 | ||
G1 | 01949 |
1: 15, 17 | |
G2 | 71621 |
2: 0,1,5,8,9 | |
Ba | 93829 40180 |
3: 33 | |
Tư | 39620 79125 83705 |
4: 46, 49 | |
5: | |||
G5 | 8117 |
6: 62, 66 | |
G6 | 8666 0262 8233 |
7: | |
G7 | 8: 80 | ||
G8 | 46 | 9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
18. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 30/11/2022
Cần Thơ ngày 30/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 6,6,8,8 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 56306 |
2: 24 | |
Ba | 20694 84464 |
3: | |
Tư | 96286 39499 78873 |
4: 40, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 64 | ||
G6 | 0008 2508 2960 |
7: 70, 73, 74 | |
G7 | 944 |
8: 81, 86 | |
G8 | 13 | 9: 92, 94, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
19. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 23/11/2022
Cần Thơ ngày 23/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 913567 | 0: 08, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 1,4,6,8 | ||
Ba | 38345 85975 |
3: 38 | |
Tư | 39438 27826 10782 |
4: 40, 45 | |
5: | |||
G5 | 8224 |
6: 0,0,2,7,9 | |
G6 | 9376 9060 0669 |
7: 75, 76 | |
G7 | 760 |
8: 82, 87 | |
G8 | 40 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
20. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 16/11/2022
Cần Thơ ngày 16/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 1: 19 | ||
G2 | 93341 |
2: 23 | |
Ba | 88254 02223 |
3: 30, 36, 38 | |
Tư | 96387 87236 63899 |
4: 0,1,4,9 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 0830 5638 4402 |
7: | |
G7 | 749 |
8: 80, 87 | |
G8 | 91 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
21. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 09/11/2022
Cần Thơ ngày 09/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 597943 | 0: 05, 09 | |
G1 | 89416 |
1: 10, 16 | |
G2 | 47110 |
2: 27, 29 | |
Ba | 18127 77341 |
3: 39 | |
Tư | 08854 19409 44477 |
4: 41, 43, 48 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 0379 5951 8375 |
7: 75, 77, 79 | |
G7 | 760 |
8: 81 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
22. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 02/11/2022
Cần Thơ ngày 02/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 439832 | 0: 03, 06 | |
G1 | 56806 |
1: 5,6,8,9 | |
G2 | 45961 |
2: 27 | |
Ba | 79016 46919 |
3: 32 | |
Tư | 63256 81488 28051 |
4: 43, 46 | |
5: 51, 56 | |||
G5 | 2915 |
6: 61, 62 | |
G6 | 4980 8589 1446 |
7: | |
G7 | 8: 0,8,9,9 | ||
G8 | 62 | 9: | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
23. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 26/10/2022
Cần Thơ ngày 26/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 000344 | 0: | |
G1 | 36523 |
1: 17, 18 | |
G2 | 19417 |
2: 23, 28 | |
Ba | 21194 06155 |
3: | |
Tư | 29818 64870 95955 |
4: 41, 44 | |
5: 55, 55 | |||
G5 | 6884 |
6: 63, 68 | |
G6 | 5363 8868 1681 |
7: 70, 73 | |
G7 | 8: 81, 84 | ||
G8 | 97 | 9: 3,4,5,7 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
24. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 19/10/2022
Cần Thơ ngày 19/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 178259 | 0: 00, 01 | |
G1 | 25910 |
1: 10, 19, 19 | |
G2 | 10358 |
2: | |
Ba | 53233 44730 |
3: 30, 33 | |
Tư | 39671 78458 77066 |
4: | |
5: 8,8,8,8,9,9 | |||
G5 | 4258 |
6: 66 | |
G6 | 6958 4581 7219 |
7: 71, 74 | |
G7 | 700 |
8: 81 | |
G8 | 01 | 9: 90 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
25. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 12/10/2022
Cần Thơ ngày 12/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 160208 | 0: 00, 08 | |
G1 | 1: 10, 11, 18 | ||
G2 | 2: 25, 28, 28 | ||
Ba | 15228 09037 |
3: 37, 38 | |
Tư | 06071 62073 58428 |
4: 41, 43 | |
5: | |||
G5 | 6: 64, 67 | ||
G6 | 6838 4118 3011 |
7: 71, 73 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 92 | 9: 92 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
26. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 05/10/2022
Cần Thơ ngày 05/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 327356 | 0: 0,2,3,6 | |
G1 | 50659 |
1: 13, 18 | |
G2 | 60092 |
2: | |
Ba | 62281 64713 |
3: | |
Tư | 66058 09918 33885 |
4: 41 | |
5: 6,7,8,9 | |||
G5 | 5306 |
6: | |
G6 | 7102 5541 0387 |
7: 70 | |
G7 | 400 |
8: 81, 85, 87 | |
G8 | 9: 92, 92, 96 | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
27. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 28/09/2022
Cần Thơ ngày 28/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 14, 15, 16 | ||
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 78685 25655 |
3: | |
Tư | 68769 41279 17914 |
4: 42, 48 | |
5: 53, 55, 55 | |||
G5 | 6889 |
6: 65, 66, 69 | |
G6 | 4653 8401 2971 |
7: 71, 79 | |
G7 | 148 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSCT 30 ngày |
28. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 21/09/2022
Cần Thơ ngày 21/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 34832 |
1: 16 | |
G2 | 77878 |
2: 23 | |
Ba | 96982 88523 |
3: 30, 31, 32 | |
Tư | 55416 85871 60953 |
4: 43, 49 | |
5: 53, 54, 58 | |||
G5 | 8330 |
6: | |
G6 | 2489 3754 7758 |
7: 1,4,8,9 | |
G7 | 949 |
8: 82, 84, 89 | |
G8 | 74 | 9: 90 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
29. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 14/09/2022
Cần Thơ ngày 14/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 861557 | 0: | |
G1 | 34568 |
1: 2,2,5,8,9 | |
G2 | 85865 |
2: 23 | |
Ba | 56619 46975 |
3: 38, 39 | |
Tư | 33818 95639 20415 |
4: 40, 45 | |
5: 57, 57 | |||
G5 | 7712 |
6: 61, 65, 68 | |
G6 | 7440 8757 2523 |
7: 75 | |
G7 | 145 |
8: 86 | |
G8 | 97 | 9: 97 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |
30. XỔ SỐ CẦN THƠ - KQXSCT 07/09/2022
Cần Thơ ngày 07/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 057134 | 0: 08, 09 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 04409 |
2: 20, 21, 25 | |
Ba | 52221 54286 |
3: 34, 35, 37 | |
Tư | 71260 25389 00137 |
4: 40 | |
5: 57 | |||
G5 | 2840 |
6: 60 | |
G6 | 0414 1608 1599 |
7: 79 | |
G7 | 8: 86, 89 | ||
G8 | 20 | 9: 95, 99 | |
Kết quả XSCT 30 ngày |