- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Đồng Nai 30 ngày - XSDN 30 ngày
1. XSDN NGÀY 29/03 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 29/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 379867 | 0: 1,4,6,7 | |
G1 | 31151 |
1: 17, 18, 19 | |
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 39341 17128 |
3: | |
Tư | 89859 65699 62607 |
4: 41 | |
5: 51, 59, 59 | |||
G5 | 6: 67, 67 | ||
G6 | 5006 4701 7159 |
7: 78 | |
G7 | 919 |
8: 80 | |
G8 | 91 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
2. XSDN NGÀY 22/03 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 22/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 890591 | 0: 2,2,3,3,4 | |
G1 | 56978 |
1: 13 | |
G2 | 2: 20, 21, 25 | ||
Ba | 32842 50220 |
3: 38 | |
Tư | 61503 44861 35254 |
4: 42, 49 | |
5: 54 | |||
G5 | 6313 |
6: 61 | |
G6 | 1525 3803 8549 |
7: 78 | |
G7 | 521 |
8: 84, 87 | |
G8 | 04 | 9: 91 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
3. XSDN NGÀY 15/03 (Thứ Tư)
Đồng Nai ngày 15/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 404158 | 0: 04 | |
G1 | 1: 14, 18 | ||
G2 | 36787 |
2: 21, 22 | |
Ba | 76804 61991 |
3: 31, 37 | |
Tư | 35122 17537 53079 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 1775 |
6: 64, 65 | |
G6 | 9321 3914 5071 |
7: 1,4,5,5,9 | |
G7 | 875 |
8: 87, 87 | |
G8 | 65 | 9: 91 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
4. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 08/03/2023
Đồng Nai ngày 08/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 385385 | 0: 01 | |
G1 | 09376 |
1: 10, 15 | |
G2 | 67694 |
2: 22, 25, 29 | |
Ba | 83359 77322 |
3: | |
Tư | 19110 72525 53940 |
4: 40, 49 | |
5: 59 | |||
G5 | 8687 |
6: | |
G6 | 9415 0549 2173 |
7: 0,3,3,6 | |
G7 | 185 |
8: 3,5,5,7 | |
G8 | 29 | 9: 94 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
5. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 01/03/2023
Đồng Nai ngày 01/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 731066 | 0: 01 | |
G1 | 06781 |
1: 12, 18 | |
G2 | 62377 |
2: 25, 28 | |
Ba | 80065 66128 |
3: | |
Tư | 18847 36883 72642 |
4: 42, 42, 47 | |
5: 52 | |||
G5 | 3292 |
6: 60, 65, 66 | |
G6 | 8980 3618 5242 |
7: 77 | |
G7 | 8: 0,1,3,6 | ||
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
6. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 22/02/2023
Đồng Nai ngày 22/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 01 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 72350 |
2: 24, 28 | |
Ba | 91666 72801 |
3: 30 | |
Tư | 01328 69346 52940 |
4: 40, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 8660 2388 8716 |
7: 72, 75, 76 | |
G7 | 994 |
8: 88 | |
G8 | 76 | 9: 93, 94, 95 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
7. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 15/02/2023
Đồng Nai ngày 15/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 760675 | 0: 3,5,9,9 | |
G1 | 43531 |
1: 10, 15 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 30547 56185 |
3: 31 | |
Tư | 00896 10947 47850 |
4: 47, 47 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 0277 |
6: 62 | |
G6 | 1377 3193 2459 |
7: 75, 77, 77 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 10 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
8. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 08/02/2023
Đồng Nai ngày 08/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 162164 | 0: 04 | |
G1 | 86218 |
1: 13, 18, 18 | |
G2 | 55445 |
2: | |
Ba | 76904 37284 |
3: | |
Tư | 09948 61413 00558 |
4: 45, 48 | |
5: 53, 58 | |||
G5 | 8095 |
6: 4,4,7,8 | |
G6 | 5591 9164 8299 |
7: 78 | |
G7 | 718 |
8: 84, 89 | |
G8 | 53 | 9: 91, 95, 99 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
9. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 01/02/2023
Đồng Nai ngày 01/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 717484 | 0: 00, 07 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 09700 |
2: 23 | |
Ba | 07978 89860 |
3: 34, 35 | |
Tư | 09879 52146 83223 |
4: 41, 46, 46 | |
5: 51 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 8297 9371 7246 |
7: 71, 78, 79 | |
G7 | 835 |
8: 84 | |
G8 | 07 | 9: 94, 97 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
10. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 25/01/2023
Đồng Nai ngày 25/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 405901 | 0: 1,5,7,9,9 | |
G1 | 49894 |
1: 10, 17 | |
G2 | 63179 |
2: | |
Ba | 92634 34239 |
3: 4,5,6,9 | |
Tư | 82272 02907 22110 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2117 |
6: | |
G6 | 2183 4509 0681 |
7: 72, 74, 79 | |
G7 | 536 |
8: 81, 83, 86 | |
G8 | 05 | 9: 94 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
11. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 18/01/2023
Đồng Nai ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 698207 | 0: 07, 08 | |
G1 | 05581 |
1: 13, 15, 17 | |
G2 | 83480 |
2: 24 | |
Ba | 10513 46375 |
3: | |
Tư | 18524 94853 87015 |
4: 0,4,5,5 | |
5: 51, 51, 53 | |||
G5 | 3508 |
6: 66 | |
G6 | 5945 4917 5145 |
7: 75 | |
G7 | 866 |
8: 80, 81 | |
G8 | 98 | 9: 98 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
12. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 11/01/2023
Đồng Nai ngày 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 09, 09 | ||
G1 | 70130 |
1: 12 | |
G2 | 56605 |
2: 21, 26, 29 | |
Ba | 99636 37343 |
3: 30, 32, 36 | |
Tư | 52168 61409 63564 |
4: 43 | |
5: | |||
G5 | 4912 |
6: 64, 64, 68 | |
G6 | 2864 0032 8396 |
7: 76 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 29 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
13. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 04/01/2023
Đồng Nai ngày 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 07 | ||
G1 | 75584 |
1: 11, 17 | |
G2 | 63931 |
2: 0,4,8,8 | |
Ba | 96553 11411 |
3: 31 | |
Tư | 85207 71397 62778 |
4: 42 | |
5: 1,3,5,8 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 0651 8355 5328 |
7: 78 | |
G7 | 8: 84, 89 | ||
G8 | 58 | 9: 97 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
14. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 28/12/2022
Đồng Nai ngày 28/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 541219 | 0: 01 | |
G1 | 52618 |
1: 2,7,8,9 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 75181 13317 |
3: 37 | |
Tư | 94063 01655 31947 |
4: 47 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 9259 |
6: 60, 63 | |
G6 | 6201 2260 7872 |
7: 72, 75 | |
G7 | 8: 81, 85 | ||
G8 | 85 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
15. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 21/12/2022
Đồng Nai ngày 21/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 04, 06 | ||
G1 | 27502 |
1: | |
G2 | 64504 |
2: | |
Ba | 65157 24258 |
3: 0,3,3,6 | |
Tư | 30133 36087 11433 |
4: 43 | |
5: 3,4,7,8 | |||
G5 | 6: 65 | ||
G6 | 2153 6385 1188 |
7: 78 | |
G7 | 8: 1,5,7,8 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
16. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 14/12/2022
Đồng Nai ngày 14/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,3,7 | ||
G1 | 1: 11, 13, 19 | ||
G2 | 2: 23, 24, 24 | ||
Ba | 89234 55433 |
3: 33, 34 | |
Tư | 93778 40023 87524 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 63, 64 | ||
G6 | 9303 4178 5107 |
7: 78, 78 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 13 | 9: | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
17. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 07/12/2022
Đồng Nai ngày 07/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 560695 | 0: 05 | |
G1 | 42380 |
1: 11 | |
G2 | 03979 |
2: 22, 26 | |
Ba | 90011 09558 |
3: 31, 36 | |
Tư | 83262 97592 69731 |
4: | |
5: 50, 52, 58 | |||
G5 | 6: 62, 62 | ||
G6 | 4197 7050 4705 |
7: 75, 79 | |
G7 | 826 |
8: 80, 80 | |
G8 | 80 | 9: 92, 95, 97 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
18. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 30/11/2022
Đồng Nai ngày 30/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 610166 | 0: 04 | |
G1 | 57530 |
1: | |
G2 | 25738 |
2: 24 | |
Ba | 09236 04395 |
3: 30, 36, 38 | |
Tư | 98866 11604 49524 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: 3,3,3,5,6,6 | ||
G6 | 6365 4863 8989 |
7: 72, 74 | |
G7 | 563 |
8: 89 | |
G8 | 59 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
19. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 23/11/2022
Đồng Nai ngày 23/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 466591 | 0: 04, 07, 07 | |
G1 | 03395 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 48895 47793 |
3: | |
Tư | 58142 49648 82959 |
4: 42, 48 | |
5: 52, 54, 59 | |||
G5 | 8104 |
6: | |
G6 | 0054 9078 9607 |
7: 78 | |
G7 | 8: 88 | ||
G8 | 88 | 9: 1,1,3,3,5,5,6,7 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
20. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 16/11/2022
Đồng Nai ngày 16/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 438889 | 0: 02, 06 | |
G1 | 45806 |
1: 11 | |
G2 | 2: 22, 26, 26 | ||
Ba | 40626 86840 |
3: | |
Tư | 06626 71459 44390 |
4: 0,0,1,3,5,9 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 0457 |
6: 62 | |
G6 | 6962 3140 7102 |
7: | |
G7 | 122 |
8: 89 | |
G8 | 91 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
21. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 09/11/2022
Đồng Nai ngày 09/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 229487 | 0: 1,1,2,2,5 | |
G1 | 69394 |
1: 12 | |
G2 | 95470 |
2: 28 | |
Ba | 87740 91802 |
3: | |
Tư | 69112 86551 11064 |
4: 40 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 7267 |
6: 64, 67 | |
G6 | 3501 3590 2402 |
7: 70, 70, 79 | |
G7 | 754 |
8: 87 | |
G8 | 70 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
22. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 02/11/2022
Đồng Nai ngày 02/11 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 262415 | 0: 2,3,4,6 | |
G1 | 00596 |
1: 12, 15 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 17747 00265 |
3: 32 | |
Tư | 33232 53604 01343 |
4: 3,7,7,8,9 | |
5: 51 | |||
G5 | 6127 |
6: 63, 65 | |
G6 | 8749 4547 5948 |
7: 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 96 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
23. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 26/10/2022
Đồng Nai ngày 26/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 448309 | 0: 09 | |
G1 | 84074 |
1: 12, 16, 18 | |
G2 | 54080 |
2: 2,8,8,9 | |
Ba | 72222 75179 |
3: 30, 32 | |
Tư | 53229 22157 80128 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 8164 |
6: 64 | |
G6 | 9416 3018 8292 |
7: 74, 79 | |
G7 | 890 |
8: 80, 84 | |
G8 | 9: 90, 92 | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
24. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 19/10/2022
Đồng Nai ngày 19/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 040588 | 0: 03, 08 | |
G1 | 79685 |
1: 11, 19 | |
G2 | 2: 21, 22 | ||
Ba | 79422 75008 |
3: 30, 33 | |
Tư | 79745 93130 54185 |
4: 4,4,5,7,9 | |
5: | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 4033 4103 5011 |
7: 72 | |
G7 | 019 |
8: 85, 85, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
25. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 12/10/2022
Đồng Nai ngày 12/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 023384 | 0: | |
G1 | 01966 |
1: | |
G2 | 01894 |
2: 25 | |
Ba | 42442 17462 |
3: 35, 35, 38 | |
Tư | 49668 36266 73638 |
4: 2,3,3,8 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 2,6,6,8 | ||
G6 | 5343 6848 0235 |
7: 71, 77 | |
G7 | 935 |
8: 84, 86 | |
G8 | 86 | 9: 94 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
26. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 05/10/2022
Đồng Nai ngày 05/10 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 058747 | 0: 02, 03 | |
G1 | 35039 |
1: 10 | |
G2 | 15067 |
2: 27, 29 | |
Ba | 61136 01303 |
3: 6,7,9,9 | |
Tư | 18744 52929 57988 |
4: 44, 47 | |
5: 54, 54 | |||
G5 | 9766 |
6: 65, 66, 67 | |
G6 | 9302 3354 0371 |
7: 71 | |
G7 | 865 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |
27. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 28/09/2022
Đồng Nai ngày 28/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 295730 | 0: | |
G1 | 87640 |
1: 15, 17 | |
G2 | 26186 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 68915 14725 |
3: 30 | |
Tư | 17965 78545 24980 |
4: 40, 44, 45 | |
5: 56 | |||
G5 | 7823 |
6: 65, 66, 69 | |
G6 | 3269 9166 6426 |
7: 76 | |
G7 | 8: 80, 86, 89 | ||
G8 | 56 | 9: 97 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
28. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 21/09/2022
Đồng Nai ngày 21/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 600470 | 0: 0,2,5,8,9 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 12905 |
2: 23, 25 | |
Ba | 78439 85049 |
3: 1,2,6,9 | |
Tư | 70968 62032 18100 |
4: 49 | |
5: 57 | |||
G5 | 8909 |
6: 68 | |
G6 | 8723 8557 8502 |
7: 70, 70 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 08 | 9: 93 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
29. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 14/09/2022
Đồng Nai ngày 14/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 09 | ||
G1 | 56491 |
1: | |
G2 | 97799 |
2: 0,0,1,2,3 | |
Ba | 01421 24274 |
3: 30, 35, 38 | |
Tư | 32820 30245 61874 |
4: 45 | |
5: 53, 56 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 9709 2535 2138 |
7: 73, 74, 74 | |
G7 | 322 |
8: | |
G8 | 56 | 9: 91, 99 | |
Kết quả XSDN 30 ngày |
30. XỔ SỐ ĐỒNG NAI - KQXSDN 07/09/2022
Đồng Nai ngày 07/09 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 39982 |
1: | |
G2 | 18935 |
2: 22, 28 | |
Ba | 65928 82352 |
3: 35, 35 | |
Tư | 30566 56963 01141 |
4: 41, 43 | |
5: 50, 52, 58 | |||
G5 | 6: 63, 66 | ||
G6 | 4043 4874 7258 |
7: 70, 74 | |
G7 | 550 |
8: 2,2,4,9,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDN 30 ngày |