XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 31/03 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59381 | 0: 03, 08 | |
G1 | 50062 |
1: 16 | |
G2 | 41803 74247 |
2: 22, 25, 28 | |
Ba | 29789 25048 78541 |
3: 34 | |
4: 1,2,7,7,7,8,8 | |||
Tư | 8847 1248 2881 7647 |
5: 51, 53 | |
G5 | 3187 0628 3153 |
6: 62, 67, 68 | |
7: | |||
G6 | 834 295 592 |
8: 1,1,3,6,7,9 | |
G7 | 42 08 22 16 |
9: 92, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 30/03 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11504 | 0: 04 | |
G1 | 13132 |
1: 2,3,6,7,8 | |
G2 | 43820 11937 |
2: 0,3,3,9 | |
Ba | 91023 02686 33623 |
3: 2,6,7,9 | |
4: 0,1,2,5 | |||
Tư | 9812 8664 1685 4375 |
5: | |
G5 | 6194 6939 9829 |
6: 64 | |
7: 70, 74, 75 | |||
G6 | 374 236 642 |
8: 85, 86, 89 | |
G7 | 17 95 41 89 |
9: 94, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 29/03 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 69313 |
1: 0,3,6,6,6,7 | |
G2 | 57644 99117 |
2: | |
Ba | 57068 01410 71666 |
3: 32, 33, 39 | |
4: 41, 44 | |||
Tư | 6395 5291 5632 3556 |
5: 56, 56 | |
G5 | 2533 5880 4616 |
6: 0,1,6,7,8 | |
7: 71, 73, 74 | |||
G6 | 961 316 203 |
8: 80, 85 | |
G7 | 60 85 39 71 |
9: 91, 95, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 28/03 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 02, 04 | ||
G1 | 20468 |
1: 17 | |
G2 | 52302 81938 |
2: 0,2,6,8 | |
Ba | 80052 98632 60778 |
3: 0,2,7,8 | |
4: 43, 44 | |||
Tư | 9299 7599 3882 4937 |
5: 52 | |
G5 | 8481 5974 4117 |
6: 66, 67, 68 | |
7: 74, 78 | |||
G6 | 520 126 567 |
8: 81, 81, 82 | |
G7 | 30 22 92 01 |
9: 1,2,9,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 27/03 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83230 | 0: 0,5,7,8 | |
G1 | 27431 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 64284 25717 |
2: | |
Ba | 00542 39074 03807 |
3: 0,0,0,1,3,6,8 | |
4: 42 | |||
Tư | 3688 5158 4819 5996 |
5: 53, 55, 58 | |
G5 | 1953 7838 0600 |
6: | |
7: 72, 74 | |||
G6 | 989 736 316 |
8: 4,5,5,8,9 | |
G7 | 91 85 30 55 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 26/03 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 09 | ||
G1 | 81664 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 81817 24222 |
2: 22, 23 | |
Ba | 29370 84409 04923 |
3: 30, 34 | |
4: 44, 46 | |||
Tư | 4102 2973 6263 6666 |
5: 52 | |
G5 | 8566 3378 2688 |
6: 0,0,3,3,4,5,6,6 | |
7: 0,1,3,8 | |||
G6 | 895 560 344 |
8: 88, 89 | |
G7 | 30 52 63 13 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 25/03 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32273 | 0: | |
G1 | 26774 |
1: 4,4,7,8 | |
G2 | 47449 00099 |
2: 22 | |
Ba | 42018 44879 34758 |
3: 30 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 1143 4584 9372 9795 |
5: 0,6,8,9 | |
G5 | 3750 9885 2890 |
6: 64, 68 | |
7: 2,3,3,4,4,9 | |||
G6 | 114 430 214 |
8: 84, 85 | |
G7 | 74 22 98 97 |
9: 0,5,7,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |