- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 20/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,2,2,6 | ||
G1 | 1: 0,3,6,8 | ||
G2 | 89561 17438 |
2: | |
Ba | 79710 68693 48902 |
3: 2,6,8,8,8 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 2455 1085 3800 5406 |
5: 55, 58, 59 | |
G5 | 1138 8058 3367 |
6: 1,7,7,9 | |
7: | |||
G6 | 216 832 186 |
8: 82, 85, 86 | |
G7 | 18 36 82 59 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 19/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62857 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,5,6,8 | ||
G2 | 65122 22745 |
2: 0,2,3,5,6 | |
Ba | 90440 33540 05110 |
3: 32, 35 | |
4: 0,0,2,5,6 | |||
Tư | 1463 1863 4482 5932 |
5: 0,5,7,7 | |
G5 | 2342 9101 9125 |
6: 63, 63 | |
7: 74 | |||
G6 | 915 320 074 |
8: 82 | |
G7 | 26 23 57 96 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 18/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,4,4,5,5 | ||
G1 | 76552 |
1: 16 | |
G2 | 51893 50516 |
2: 26, 27 | |
Ba | 92764 68866 66740 |
3: 0,5,5,5 | |
4: 40, 42 | |||
Tư | 3342 4405 7005 3904 |
5: 52, 52, 56 | |
G5 | 3556 7580 0501 |
6: 0,4,6,9 | |
7: | |||
G6 | 926 295 635 |
8: 0,1,2,6 | |
G7 | 69 04 35 86 |
9: 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 17/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53363 | 0: 01, 04, 06 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 02569 17053 |
2: 1,2,8,9,9 | |
Ba | 87586 46192 21006 |
3: 35, 36, 39 | |
4: 2,3,3,8 | |||
Tư | 7295 3401 0582 6328 |
5: 53, 55 | |
G5 | 4443 2517 8199 |
6: 63, 69 | |
7: | |||
G6 | 197 642 529 |
8: 82, 86 | |
G7 | 35 29 04 55 |
9: 2,5,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 16/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48260 | 0: 05, 07 | |
G1 | 83587 |
1: 18 | |
G2 | 79324 24955 |
2: 1,3,3,4 | |
Ba | 97698 03474 79118 |
3: 32, 38 | |
4: | |||
Tư | 9999 2793 8423 8738 |
5: 3,5,6,6 | |
G5 | 6232 7156 7587 |
6: 0,6,7,8 | |
7: 71, 74, 79 | |||
G6 | 456 695 805 |
8: 85, 87, 87 | |
G7 | 53 07 71 23 |
9: 3,5,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 15/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44221 | 0: 0,1,4,4,8 | |
G1 | 25945 |
1: 12, 16 | |
G2 | 14590 57392 |
2: 21, 28 | |
Ba | 84792 14379 92716 |
3: 33, 38 | |
4: 1,5,5,9 | |||
Tư | 7401 4194 1991 5569 |
5: 57 | |
G5 | 9333 9812 3708 |
6: 64, 66, 69 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 938 566 749 |
8: 80 | |
G7 | 45 57 00 28 |
9: 0,1,2,2,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 14/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 27086 |
1: 3,6,8,8 | |
G2 | 84830 42992 |
2: 27 | |
Ba | 26177 28240 86842 |
3: 0,4,4,4,5,7 | |
4: 0,0,2,9 | |||
Tư | 1213 7375 8375 1727 |
5: 56 | |
G5 | 0737 3018 1279 |
6: 66 | |
7: 5,5,7,9 | |||
G6 | 949 318 656 |
8: 81, 82, 86 | |
G7 | 02 34 82 81 |
9: 92, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 13/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,3,4,8 | ||
G2 | 94856 73874 |
2: | |
Ba | 38562 54962 09294 |
3: 32, 34, 38 | |
4: 44 | |||
Tư | 8234 7644 3492 0818 |
5: 0,4,6,6 | |
G5 | 1114 2556 1891 |
6: 0,2,2,2,2,6,8,8 | |
7: 70, 73, 74 | |||
G6 | 962 160 238 |
8: | |
G7 | 70 73 54 66 |
9: 1,2,4,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 12/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18452 | 0: 00, 02, 05 | |
G1 | 1: 18, 18, 19 | ||
G2 | 27621 91955 |
2: 1,2,5,9 | |
Ba | 09319 34625 29740 |
3: 30, 34 | |
4: 0,7,7,9 | |||
Tư | 2502 3884 3118 5818 |
5: 52, 55, 56 | |
G5 | 5434 7882 4474 |
6: | |
7: 70, 74, 79 | |||
G6 | 122 547 305 |
8: 2,3,4,5 | |
G7 | 47 29 85 00 |
9: 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 11/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04942 | 0: 01 | |
G1 | 31511 |
1: 0,0,1,2,4,5,7 | |
G2 | 96915 35210 |
2: | |
Ba | 18352 34017 18642 |
3: 31 | |
4: 1,2,2,9 | |||
Tư | 3310 7880 2041 5685 |
5: 52, 55 | |
G5 | 8549 1897 3789 |
6: 60 | |
7: 74, 76, 79 | |||
G6 | 001 655 214 |
8: 0,1,5,9 | |
G7 | 97 79 12 74 |
9: 2,4,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 10/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81191 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 67096 63288 |
2: 29 | |
Ba | 95651 44209 16651 |
3: | |
4: 0,2,3,4,5,6,6 | |||
Tư | 6386 5753 7345 3988 |
5: 1,1,3,7 | |
G5 | 8146 2499 8664 |
6: 61, 64, 66 | |
7: 75 | |||
G6 | 061 913 843 |
8: 0,6,8,8 | |
G7 | 44 46 75 18 |
9: 91, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 09/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78014 | 0: 03 | |
G1 | 16270 |
1: 1,1,4,5,7,7 | |
G2 | 24159 26757 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 49767 38438 02952 |
3: 30, 34, 38 | |
4: 47 | |||
Tư | 9459 2157 2326 3734 |
5: 2,4,7,7,9,9 | |
G5 | 4225 7765 2017 |
6: 65, 67 | |
7: 70 | |||
G6 | 747 254 703 |
8: 84, 86, 89 | |
G7 | 91 86 30 15 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 08/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 00725 96045 |
2: 2,4,5,7 | |
Ba | 24055 40269 79722 |
3: 38, 39 | |
4: 40, 44, 45 | |||
Tư | 0127 1158 7977 9924 |
5: 55, 57, 58 | |
G5 | 8164 3677 6511 |
6: 0,1,4,5,9 | |
7: 73, 77, 77 | |||
G6 | 389 582 191 |
8: 82, 84, 89 | |
G7 | 84 73 61 44 |
9: 91, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 07/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 1: 0,2,2,3,5 | ||
G2 | 98375 45648 |
2: 22, 23 | |
Ba | 55850 97079 25197 |
3: 35, 35 | |
4: 41, 48, 48 | |||
Tư | 1913 8015 5241 3912 |
5: 50, 50, 51 | |
G5 | 7722 5706 0051 |
6: | |
7: 75, 77, 79 | |||
G6 | 710 696 135 |
8: 88 | |
G7 | 95 12 05 93 |
9: 3,5,5,6,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 06/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45370 | 0: 06, 08 | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 84879 98182 |
2: 21 | |
Ba | 24293 04306 89635 |
3: 31, 32, 35 | |
4: 42, 44 | |||
Tư | 0554 4775 4677 9083 |
5: 54, 57 | |
G5 | 9984 2064 0832 |
6: 64, 66 | |
7: 0,3,5,5,7,9 | |||
G6 | 187 486 857 |
8: 1,2,3,4,6,7 | |
G7 | 75 66 10 21 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 05/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,2,6,6 | ||
G2 | 11458 74967 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 71235 86498 02353 |
3: 0,4,5,5 | |
4: 41 | |||
Tư | 6925 4512 5726 7634 |
5: 53, 57, 58 | |
G5 | 3778 8441 9916 |
6: 1,5,5,7 | |
7: 78 | |||
G6 | 165 396 516 |
8: | |
G7 | 65 61 91 27 |
9: 1,1,1,6,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 04/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75757 | 0: 5,7,7,9 | |
G1 | 40631 |
1: 14 | |
G2 | 56326 49667 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 35179 50105 27248 |
3: 1,1,2,9 | |
4: 43, 48, 49 | |||
Tư | 5039 3831 4690 7943 |
5: 57, 57 | |
G5 | 7094 3207 6892 |
6: 67 | |
7: 70, 79, 79 | |||
G6 | 970 784 420 |
8: 82, 83, 84 | |
G7 | 14 83 79 25 |
9: 90, 92, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 03/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 25649 | 0: 08 | |
G1 | 31843 |
1: 10 | |
G2 | 63776 30341 |
2: 0,0,4,6 | |
Ba | 77026 52031 69174 |
3: 31 | |
4: 1,2,3,4,5,8,9 | |||
Tư | 7724 9250 4978 1010 |
5: 0,1,4,5 | |
G5 | 4455 2008 0620 |
6: 65, 65 | |
7: 2,4,6,8 | |||
G6 | 554 144 596 |
8: 81, 85 | |
G7 | 42 51 81 72 |
9: 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 02/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49265 | 0: 03, 07 | |
G1 | 43459 |
1: 13, 16, 16 | |
G2 | 12407 10068 |
2: | |
Ba | 35934 71383 25973 |
3: 2,2,4,8 | |
4: 42, 45 | |||
Tư | 2697 9832 8291 0173 |
5: 52, 59 | |
G5 | 8813 7077 3452 |
6: 65, 68, 69 | |
7: 73, 73, 77 | |||
G6 | 194 469 503 |
8: 0,2,3,6,9 | |
G7 | 82 16 80 45 |
9: 91, 94, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 01/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16705 | 0: 05 | |
G1 | 76828 |
1: 14 | |
G2 | 65067 99229 |
2: 28, 29 | |
Ba | 37479 43231 85530 |
3: 0,1,4,7 | |
4: 2,3,7,9 | |||
Tư | 4250 7737 3949 9814 |
5: 0,2,3,9 | |
G5 | 2879 2534 0977 |
6: 3,4,7,7 | |
7: 3,7,9,9 | |||
G6 | 864 443 591 |
8: 88 | |
G7 | 59 47 96 67 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 31/12 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 55291 | 0: 05, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 01560 07447 |
2: 20, 27, 29 | |
Ba | 87947 62209 40405 |
3: 30, 35, 35 | |
4: 47, 47 | |||
Tư | 1635 5989 0320 2473 |
5: | |
G5 | 7589 5429 2475 |
6: 60, 60, 62 | |
7: 2,3,3,3,5,9 | |||
G6 | 285 185 279 |
8: 3,5,5,5,9,9 | |
G7 | 62 85 91 30 |
9: 91, 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 30/12 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54112 | 0: 01 | |
G1 | 1: 10, 12 | ||
G2 | 63854 90768 |
2: 26, 27 | |
Ba | 63190 82263 11092 |
3: 31, 36 | |
4: 41 | |||
Tư | 6041 5896 2136 7292 |
5: 1,4,5,5,8 | |
G5 | 8660 5968 6810 |
6: 0,3,3,5,8,8 | |
7: 72 | |||
G6 | 827 555 563 |
8: 82 | |
G7 | 94 82 55 51 |
9: 0,2,2,4,5,6 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 29/12 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,6,8,8,9 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 81733 23595 |
2: 22 | |
Ba | 91535 09036 15908 |
3: 0,1,3,3,5,6,8 | |
4: 41, 47, 49 | |||
Tư | 5376 3682 4117 0887 |
5: 54 | |
G5 | 5554 7106 3447 |
6: 61, 65, 66 | |
7: 75, 76 | |||
G6 | 675 502 883 |
8: 82, 83, 87 | |
G7 | 08 31 38 09 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 28/12 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 55145 | 0: 03 | |
G1 | 18766 |
1: 3,5,6,7 | |
G2 | 30529 57234 |
2: 27, 29 | |
Ba | 53627 57194 77416 |
3: 30, 31, 34 | |
4: 45 | |||
Tư | 3192 5315 2058 1403 |
5: 50, 51, 58 | |
G5 | 3873 0030 1317 |
6: 0,6,7,7,7,8 | |
7: 3,5,7,9 | |||
G6 | 167 160 431 |
8: | |
G7 | 67 68 96 51 |
9: 92, 94, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 27/12 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02 | ||
G1 | 97019 |
1: 15, 19 | |
G2 | 43753 26438 |
2: 29 | |
Ba | 64682 00587 54529 |
3: 0,2,7,8 | |
4: 1,4,4,4,6 | |||
Tư | 1044 5088 6902 1744 |
5: 50, 53 | |
G5 | 7189 2337 6880 |
6: 60, 64, 68 | |
7: 74 | |||
G6 | 315 541 564 |
8: 0,2,6,7,8,9 | |
G7 | 30 68 74 60 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 26/12 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03400 | 0: 00, 06 | |
G1 | 85616 |
1: 0,2,6,9 | |
G2 | 54319 69470 |
2: 23, 26, 29 | |
Ba | 94472 23306 67943 |
3: 1,4,6,6 | |
4: 43, 48 | |||
Tư | 1662 2354 1631 0863 |
5: 53, 54 | |
G5 | 3393 5667 3553 |
6: 2,3,7,8 | |
7: 70, 72, 79 | |||
G6 | 626 282 636 |
8: 82 | |
G7 | 79 36 48 34 |
9: 91, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 25/12 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95636 | 0: 03, 06 | |
G1 | 89842 |
1: 1,2,3,6 | |
G2 | 35227 93162 |
2: 23, 27 | |
Ba | 23542 10870 62151 |
3: 35, 36, 38 | |
4: 2,2,6,8 | |||
Tư | 2113 0846 7111 8523 |
5: 51, 55, 58 | |
G5 | 7438 7181 2406 |
6: 62, 63 | |
7: 70, 74, 79 | |||
G6 | 396 458 974 |
8: 81 | |
G7 | 63 55 93 48 |
9: 90, 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 24/12 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 1,2,7,7 | ||
G2 | 96188 74525 |
2: 25, 25, 27 | |
Ba | 55133 75105 20012 |
3: 3,4,5,8,9,9 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 1938 1046 3564 9939 |
5: 53 | |
G5 | 0711 2517 5640 |
6: 64 | |
7: | |||
G6 | 135 596 390 |
8: 2,5,8,8,9 | |
G7 | 82 27 98 93 |
9: 0,3,6,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 23/12 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 05, 06 | ||
G1 | 01034 |
1: 11, 11, 17 | |
G2 | 39440 31211 |
2: 2,3,7,7,9 | |
Ba | 01389 13823 24827 |
3: 34 | |
4: 40, 41, 46 | |||
Tư | 0511 8646 7365 5683 |
5: | |
G5 | 0906 4002 1629 |
6: 60, 65 | |
7: 73, 75, 76 | |||
G6 | 776 073 760 |
8: 0,1,3,9 | |
G7 | 97 75 05 17 |
9: 95, 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 22/12 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65438 | 0: 09 | |
G1 | 42121 |
1: 0,2,4,5,5,6,8 | |
G2 | 87418 15982 |
2: 21, 25, 28 | |
Ba | 44814 18615 19793 |
3: 38, 39 | |
4: 41, 46 | |||
Tư | 5054 7868 0339 7982 |
5: 54, 54, 54 | |
G5 | 2297 0115 1781 |
6: 62, 68 | |
7: 74 | |||
G6 | 328 209 099 |
8: 81, 82, 82 | |
G7 | 25 12 41 54 |
9: 93, 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |